Có 1 kết quả:
痛失 tòng shī ㄊㄨㄥˋ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer the painful loss of (a loved one etc)
(2) to miss out on (an opportunity)
(3) to fail to gain (victory etc)
(2) to miss out on (an opportunity)
(3) to fail to gain (victory etc)
Bình luận 0