Có 1 kết quả:

痛失 tòng shī ㄊㄨㄥˋ ㄕ

1/1

tòng shī ㄊㄨㄥˋ ㄕ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer the painful loss of (a loved one etc)
(2) to miss out on (an opportunity)
(3) to fail to gain (victory etc)

Bình luận 0